Có 1 kết quả:

羲皇上人 xī huáng shàng rén ㄒㄧ ㄏㄨㄤˊ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a person before the legendary emperor Fuxi 伏羲[Fu2 Xi1]
(2) person from ages immemorial
(3) fig. untroubled person

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0