Có 1 kết quả:
羲皇上人 xī huáng shàng rén ㄒㄧ ㄏㄨㄤˊ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ
xī huáng shàng rén ㄒㄧ ㄏㄨㄤˊ ㄕㄤˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a person before the legendary emperor Fuxi 伏羲[Fu2 Xi1]
(2) person from ages immemorial
(3) fig. untroubled person
(2) person from ages immemorial
(3) fig. untroubled person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0